1
|
Nhập môn tin học
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/02/2012
|
|
|
2
|
Điện tử công suất
|
2
|
6
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
17/09/2011
|
06/10/2011
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật truyền hình
|
2
|
6
|
2.8
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
|
7
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
05/09/2011
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
9
|
Vi điều khiển
|
1
|
6
|
3.3
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
19/07/2011
|
22/09/2011
|
|
10
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
29/02/2012
|
|
|
11
|
Đo lường- cảm biến
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
12
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
01/03/2012
|
01/03/2012
|
|
13
|
Thông tin di động
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/02/2012
|
|
|
15
|
Truyền hình số
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
13/02/2012
|
11/03/2012
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/07/2012
|
24/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Hệ thống viễn thông
|
0
|
6
|
1.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
18/07/2012
|
27/07/2012
|
|
19
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
17/07/2012
|
27/07/2012
|
|
20
|
Vi điện tử
|
1
|
6
|
3.5
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
18/07/2012
|
27/07/2012
|
|
21
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/04/2012
|
|
|
22
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
6
|
**
|
6
|
**
|
C
|
6 (C)
|
28/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|