Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Khải
Mã sinh viên: 0341050056
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
2 Hóa học 1 6 5 6.3 5.7 C C 6.3 (C) 17/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 22/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2012
15 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo