Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Trực
Mã sinh viên: 0341050058
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
6 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
7 Đo lường- cảm biến 0 ** 2.6 ** F ** ** 06/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 01/03/2012
9 Thông tin di động 4 4 D 4 (D) 17/02/2012
10 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
11 Truyền hình số 7 8 B 8 (B) 13/02/2012
12 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
13 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
15 Đo lường và cảm biến I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo