Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Kiên
Mã sinh viên: 0341050060
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
2 Kỹ thuật Audio - Video 0 9 2 8 F B 8 (B) 13/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 26/09/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
9 Đo lường- cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2012 01/03/2012
11 Thông tin di động 4 4 D 4 (D) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
13 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2012
17 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
18 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
19 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
20 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo