Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Việt
Mã sinh viên: 0341050061
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
2 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
3 Điện tử số 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 05/09/2011 26/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 05/09/2011 26/09/2011
9 Vi điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 19/07/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
12 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7 B 7 (B) 12/02/2012
16 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Hệ thống viễn thông 7 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2012
20 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
21 Vi điều khiển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo