Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0341050066
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 7 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Vi điều khiển 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 22/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 6 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 7 B 7 (B) 06/03/2012
14 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Hệ thống viễn thông 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/07/2012 27/07/2012
17 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2012
18 Vi điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
19 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo