Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thạo
Mã sinh viên: 0341050070
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2011
10 Tin học văn phòng 6 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4.2 D 4.2 (D)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
15 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 1 1.7 2.4 F F 2.4 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
21 Điện tử công suất 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 03/10/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Mạch điện tử 1 6 6 C 6 (C) 29/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo