Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0341050074
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 07/07/2011 10/10/2011
2 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
12 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 03/03/2012
14 Truyền hình số 8 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo