1
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
13/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
07/03/2012
|
07/03/2012
|
|
3
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật truyền hình
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/08/2011
|
|
|
5
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
10
|
2.5
|
9.2
|
F
|
A
|
9.2 (A)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
6
|
Thiết kế hệ thống số
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/09/2011
|
|
|
7
|
Vi điều khiển
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
23/06/2011
|
|
|
8
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
0
|
5
|
2.7
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
17/09/2011
|
03/10/2011
|
|
9
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
16/02/2012
|
|
|
10
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
13/02/2012
|
|
|
11
|
Thông tin di động
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
12
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/03/2012
|
|
|
13
|
Truyền hình số
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
14
|
Đo lường- cảm biến
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
15
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
18/03/2012
|
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|