Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Thư
Mã sinh viên: 0341050083
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 8 7 B 7 (B) 07/07/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9 A 9 (A) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 23/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/02/2012 23/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2012
13 Truyền hình số 9 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 05/03/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo