Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trung Dũng
Mã sinh viên: 0341050085
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
10 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
12 Truyền hình số 8 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 5.2 I D 5.2 (D) 04/04/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 1 10 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 16/07/2012 24/07/2012
17 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2012
18 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo