Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0341050086
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 23/08/2011 28/09/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 27/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
10 Thông tin di động 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
12 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 3 5 D 5 (D) 18/07/2012
18 Vi điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo