Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Sơn
Mã sinh viên: 0341050087
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu I (I)
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2011 10/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 4 6 C 6 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 8.2 I B 8.2 (B) 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 6 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2011 29/09/2011
9 Điện tử số ** ** ** (I) 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 20/02/2012 28/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 03/02/2012
15 Truyền hình số 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 0 0 1 1 F F 1 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
19 Vi điều khiển I (I)
20 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
21 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
22 CAD trong điện tử I (I)
23 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/04/2012 03/04/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo