Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Vân
Mã sinh viên: 0341050089
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 06/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 16/02/2012 23/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 15/03/2012
12 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 8 B 8 (B) 23/02/2012
14 Truyền hình số 9 8.2 I B 8.2 (B) 11/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2012
17 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2012
21 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
23 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
24 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo