Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tình
Mã sinh viên: 0341050094
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5 D 5 (D) 25/08/2011 ĐPK
3 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2011
4 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
9 Vi điều khiển 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 15/03/2012
12 Thông tin di động 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 9 A 9 (A) 23/02/2012
14 Truyền hình số 9 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo