Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Nam
Mã sinh viên: 0341050095
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 9 7 B 7 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 28/09/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 23/06/2011 15/09/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
7 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
10 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 06/03/2012
12 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 06/02/2012 05/03/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 17/07/2012
19 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012
20 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/04/2012 12/04/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo