Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Văn Đại
Mã sinh viên: 0341050097
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2011 24/09/2011
2 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
3 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2012 07/03/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
8 Vi điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
13 Thông tin di động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
15 Truyền hình số 7 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/04/2012 04/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo