Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0341050098
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 4 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2011
3 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
8 Vi điều khiển 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
12 Thông tin di động 2 8 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 5 D 5 (D) 03/03/2012
14 Truyền hình số 0 9 1 7 F B 7 (B) 14/02/2012 11/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 05/03/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 20/04/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2012 24/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2012
20 Vi điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo