Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341050110
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 3 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
11 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 10 A 10 (A) 03/03/2012
13 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 0 F (I) 20/03/2012
21 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo