Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quang Uy
Mã sinh viên: 0341050113
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
3 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2011 26/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2011
9 Vi điều khiển 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 23/06/2011 15/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 15/03/2012
12 Thông tin di động 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 23/02/2012
14 Truyền hình số 7 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 3 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
20 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo