1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
13/08/2011
|
|
|
2
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
9
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/09/2011
|
|
|
3
|
Mạch điện tử 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/09/2011
|
|
|
4
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật truyền hình
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
7
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/09/2011
|
|
|
9
|
Vi điều khiển
|
0
|
8
|
3.3
|
8.7
|
F
|
A
|
8.7 (A)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
10
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
16/02/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
1
|
4
|
3.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
13/02/2012
|
15/03/2012
|
|
12
|
Thông tin di động
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
13
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
7
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
23/02/2012
|
|
|
14
|
Truyền hình số
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
15
|
Đo lường- cảm biến
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
16
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
18/03/2012
|
|
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/07/2012
|
|
|
19
|
Hệ thống viễn thông
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
20
|
Vi điện tử
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|