Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thái Dương
Mã sinh viên: 0341050116
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 23/08/2011 28/09/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 23/06/2011 15/09/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2012
8 Kỹ thuật truyền số liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
9 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
10 Truyền hình số 8 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 2 4 D 4 (D) 06/02/2012
12 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2012
13 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
14 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 17/07/2012
15 Thông tin di động 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật truyền hình 5 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo