Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nghi Tráng
Mã sinh viên: 0341050117
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/09/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Thông tin di động 5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 5 D 5 (D) 23/02/2012
13 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 7 7 I B 7 (B) 05/03/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo