Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Trung
Mã sinh viên: 0341050120
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
2 Xử lý số tín hiệu 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 1 5 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 23/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 23/02/2012
13 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2012
19 Vi điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
21 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo