Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sơn Nam
Mã sinh viên: 0341050124
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
2 Xử lý số tín hiệu 2 5 3 5 F D 5 (D) 07/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 3 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 6 C 6 (C) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 23/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/08/2011 03/10/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 16/02/2012 23/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 13/02/2012 15/03/2012
12 Thông tin di động 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
14 Truyền hình số 7 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2012 05/03/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.6 I C 5.6 (C) 04/04/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 8 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2012
20 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
21 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo