Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đức
Mã sinh viên: 0341050126
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 8 B 8 (B) 08/01/2013
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
3 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2013
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 16/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
11 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
13 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo