Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Huy
Mã sinh viên: 0341050130
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2012 11/03/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 23/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 27/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8 B 8 (B) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
12 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
14 Truyền hình số 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 5 6 C 6 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo