Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Tiến Học
Mã sinh viên: 0341050131
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
2 Mạch điện tử 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 27/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
9 Kỹ thuật truyền hình 0 0 F (I) 17/09/2012
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
13 Thông tin di động 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
15 Truyền hình số 8 6.1 I C 6.1 (C) 11/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 05/03/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/04/2012 04/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 0 0.3 F 0.3 (F) 18/07/2012
21 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
22 Hệ thống viễn thông 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
23 Vi điều khiển 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 12/04/2012 12/04/2012
24 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo