Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thái
Mã sinh viên: 0341050138
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 11/03/2012
2 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
3 Xử lý số tín hiệu 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
10 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 23/06/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 15/03/2012
15 Thông tin di động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
17 Truyền hình số 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
18 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 18/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo