Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Tiếp
Mã sinh viên: 0341050139
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011
3 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 05/10/2011 ĐPK
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2011 13/10/2011
6 Hệ chuyên gia 4 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
7 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
8 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
9 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
10 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
11 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2011
12 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
14 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
15 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
16 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 10/06/2012
17 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
19 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
20 Đo lường- cảm biến 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
21 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
23 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 29/03/2012
24 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7 B 7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo