Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đức Thái
Mã sinh viên: 0341050146
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
7 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
10 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
13 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 6 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2012 27/07/2012
19 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo