Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Dũng
Mã sinh viên: 0341050147
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 Xử lý số tín hiệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2011 21/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 27/09/2011
7 Vi điều khiển 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2011 22/09/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3.5 F 3.5 (F)
12 Truyền hình số 2 4 D 4 (D) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/04/2012 14/04/2012
15 Điều khiển logic (ĐT) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/01/2013 25/02/2013
16 Vi điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2013
17 Hệ thống viễn thông 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2012
21 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
23 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
24 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
25 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo