Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Hưng
Mã sinh viên: 0341050152
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
2 Xử lý số tín hiệu 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
3 Mạch điện tử 2 0 0 F (I) 18/09/2012
4 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
5 Phương pháp tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2011 13/10/2011
6 Toán ứng dụng 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
7 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 4 4.9 D 4.9 (D) 11/08/2011
9 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2011
10 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
11 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/02/2012 08/03/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
17 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
18 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
21 Điều khiển logic (ĐT) 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
22 Hệ thống viễn thông 6 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
23 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi điện tử 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2012 27/07/2012
25 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo