Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Phong
Mã sinh viên: 0341050153
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
2 Mạch điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
3 Toán cao cấp 2 I (I)
4 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 28/09/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2011 21/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 24/06/2011 27/09/2011
9 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 15/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
14 Truyền hình số 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo