Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hải
Mã sinh viên: 0341050157
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 16/08/2011 29/09/2011
2 Mạch điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/10/2011 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 13/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
6 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 11/08/2011 28/09/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 27/06/2011
9 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 24/06/2011 27/09/2011
10 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
13 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 08/03/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
16 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Điều khiển logic (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 16/07/2012
21 Hệ thống viễn thông 0 0.5 F 0.5 (F) 18/07/2012
22 Thông tin di động ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
24 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo