Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0341050163
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
8 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
10 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
11 Truyền hình số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 08/03/2012
12 Đo lường- cảm biến 3 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
13 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8 B 8 (B) 18/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2012
16 Hệ thống viễn thông 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/07/2012 27/07/2012
17 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
19 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
21 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
22 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo