Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Dũng
Mã sinh viên: 0341050170
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 2 4 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2011
6 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 02/08/2011 03/10/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 08/03/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2 F 2 (F)
12 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/04/2012 14/04/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/07/2012 27/07/2012
18 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo