Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 0341050179
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 13/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2012 04/05/2012
3 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/07/2011 03/10/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
7 Vi điều khiển 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 18/07/2011 22/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh cơ bản 2 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2011 03/10/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/02/2012
12 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 1 5 F D 5 (D) 14/02/2012 08/03/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu I (I)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.8 I D 4.8 (D) 14/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 D 4 (D) 16/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/07/2012 27/07/2012
21 Thông tin di động 5 6 3.3 4 F D 4 (D) 17/07/2012 30/07/2012
22 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo