Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Hà
Mã sinh viên: 0341050186
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/10/2011 06/10/2011 ĐPK
2 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 24/06/2011 27/09/2011
7 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
10 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
13 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/04/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
19 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012
21 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/03/2012 12/04/2012
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/03/2012 11/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo