Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Bốn
Mã sinh viên: 0341050187
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
2 Vật lý 2 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 19/10/2011 ĐPK
3 Mạch điện tử 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 29/09/2011
4 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2011 21/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2012 08/03/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2012 04/04/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
15 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 05/03/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/04/2012 04/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2012 ĐPK
20 Hệ thống viễn thông 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2012 ĐPK
21 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo