Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 0341050194
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7 B 7 (B) 05/10/2011 ĐPK
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2011 13/10/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
6 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 11/08/2011 28/09/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/06/2011 21/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 27/09/2011
10 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
13 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
16 Truyền hình số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đo lường- cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Điều khiển logic (ĐT) 6 7 B 7 (B) 27/07/2012 ĐPK
21 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
22 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo