Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trung
Mã sinh viên: 0341050195
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
7 Vi điều khiển 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2011 22/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 3 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 5.3 I D 5.3 (D) 14/04/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
22 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo