Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Nam
Mã sinh viên: 0341050196
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
12 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/05/2012 14/04/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 4 4 D 4 (D) 18/07/2012
18 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo