Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chính
Mã sinh viên: 0341050203
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 4 4.9 D 4.9 (D) 11/08/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
4 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 27/09/2011
5 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
8 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 08/03/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
10 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
11 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
12 Đo lường- cảm biến 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
13 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/04/2012 14/04/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
16 Hệ thống viễn thông 3 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
17 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo