Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Phong
Mã sinh viên: 0341050211
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 ** 1.6 ** F ** ** 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật xung 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2011 06/10/2011
3 Mạch điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
4 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2011
5 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 28/03/2013
6 CAD trong điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/01/2013 09/02/2013
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2013
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 07/03/2012 13/04/2012
9 Vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 09/09/2013
10 Thiết kế hệ thống số 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
11 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
12 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
13 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
14 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 29/06/2011 21/09/2011
15 Thiết kế hệ thống số 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 27/09/2011
16 Vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 07/07/2011
17 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
18 Mạng máy tính (KTĐT) I (I)
19 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 0.9 ** F ** ** 14/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật truyền số liệu 0 2.2 F 2.2 (F) 13/02/2012
21 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV I (I)
22 Truyền hình số 0 ** 2.5 ** F ** ** 13/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đo lường- cảm biến 0 ** 1.7 ** F ** ** 06/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/05/2012 14/04/2012
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
26 Truyền hình số 3 5 2.7 4 F D 4 (D) 18/01/2013 01/02/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
28 Đo lường- cảm biến 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 04/02/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 31/01/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
34 Vi điện tử 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
36 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2013
37 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Điện tử số 9 9 A 9 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo