Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn An
Mã sinh viên: 0341050212
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/02/2012 28/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/10/2011 13/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2011 28/09/2011
8 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
12 Điện tử số 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2011
13 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
16 Truyền hình số 4 5 D 5 (D) 23/02/2012
17 Vi điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
18 Vi điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
23 Tiếng anh 3 6 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2012
24 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo