Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hậu
Mã sinh viên: 0341050215
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
2 Kỹ thuật xung 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2011
3 Xử lý số tín hiệu 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
8 Vi điều khiển 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 18/07/2011 22/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/02/2012
10 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 15/03/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
13 Truyền hình số 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 6 7 B 7 (B) 16/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
19 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
21 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/03/2012
22 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo