Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vương
Mã sinh viên: 0341050217
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
2 Mạch điện tử 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2011 06/10/2011
3 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 6 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 11/08/2011 28/09/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 27/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 24/06/2011
9 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.6 D 4.6 (D) 14/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 6 7 B 7 (B) 27/07/2012 ĐPK
19 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
23 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo