Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Đức
Mã sinh viên: 0341050222
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 06/10/2011
2 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2011
3 Vật lý 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 7 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.6 A 8.6 (A) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
12 Thông tin di động 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 13/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2012
19 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012
20 Vật lý 1 0 0 F (I) 11/07/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật xung 6 6.4 C 6.4 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo