1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
13/08/2011
|
21/09/2011
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
04/03/2012
|
22/03/2012
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
1.3
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
10
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
13/09/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kỹ thuật truyền hình
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
11/08/2011
|
|
|
8
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
9
|
Thiết kế hệ thống số
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/09/2011
|
|
|
10
|
Vi điều khiển
|
0
|
2
|
3.3
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
0
|
5
|
2.4
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
02/08/2011
|
03/10/2011
|
|
12
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/09/2011
|
|
|
13
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
0
|
7
|
2.4
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
16/02/2012
|
23/02/2012
|
|
14
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
6
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
07/02/2012
|
|
|
15
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
01/03/2012
|
01/03/2012
|
|
16
|
Thông tin di động
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
17
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
18
|
Truyền hình số
|
1
|
6
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
|
19
|
Đo lường- cảm biến
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/07/2012
|
24/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Hệ thống viễn thông
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
23
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
17/07/2012
|
|
|
24
|
Thông tin di động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/07/2012
|
30/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Vi điện tử
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
26
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
27/03/2012
|
|
|
27
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
28/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|