Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0341050225
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 7 6 C 6 (C) 07/07/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2011 15/09/2011
7 Tiếng Anh cơ bản 1 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/02/2012 23/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
12 Thông tin di động 7 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
14 Truyền hình số 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 13/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2012
20 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo